Có 4 kết quả:

猫匿 māo nì ㄇㄠ ㄋㄧˋ猫腻 māo nì ㄇㄠ ㄋㄧˋ貓匿 māo nì ㄇㄠ ㄋㄧˋ貓膩 māo nì ㄇㄠ ㄋㄧˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

see 貓膩|猫腻[mao1 ni4]

Từ điển Trung-Anh

(1) (coll.) something fishy
(2) shenanigans

Từ điển Trung-Anh

see 貓膩|猫腻[mao1 ni4]

Từ điển Trung-Anh

(1) (coll.) something fishy
(2) shenanigans